Có 2 kết quả:

生吞活剝 shēng tūn huó bō ㄕㄥ ㄊㄨㄣ ㄏㄨㄛˊ ㄅㄛ生吞活剥 shēng tūn huó bō ㄕㄥ ㄊㄨㄣ ㄏㄨㄛˊ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to swallow whole (idiom); fig. to apply uncritically

Từ điển Trung-Anh

to swallow whole (idiom); fig. to apply uncritically